🔍
Search:
BỐN HAY NĂM
🌟
BỐN HAY NĂM
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Định từ
-
1
넷이나 다섯쯤의.
1
BỐN NĂM, BỐN HAY NĂM:
Khoảng chừng bốn hay năm.
-
Định từ
-
1
넷이나 다섯쯤의.
1
BỐN NĂM, BỐN HAY NĂM:
Khoảng chừng bốn hay năm.
🌟
BỐN HAY NĂM
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Số từ
-
1.
넷이나 다섯쯤 되는 수.
1.
BỐN NĂM:
Số nằm trong khoảng bốn hay năm.
-
Số từ
-
1.
넷이나 다섯쯤 되는 수.
1.
BỐN NĂM:
Số vào khoảng chừng bốn hay năm.
-
☆
Danh từ
-
1.
사람들이 서넛 또는 대여섯 명씩 무리를 지어 다니거나 무슨 일을 함. 또는 그런 모양.
1.
TÚM NĂM TỤM BA:
Việc ba bốn hay năm sáu người kết thành một nhóm đi lại hay làm việc gì đó. Hoặc dáng vẻ như vậy.
-
Định từ
-
1.
넷이나 다섯쯤의.
1.
BỐN NĂM, BỐN HAY NĂM:
Khoảng chừng bốn hay năm.
-
Định từ
-
1.
넷이나 다섯쯤의.
1.
BỐN NĂM, BỐN HAY NĂM:
Khoảng chừng bốn hay năm.
-
Số từ
-
1.
넷이나 다섯쯤 되는 수.
1.
BỐN NĂM:
Số khoảng chừng bốn hay năm.